- A -

Adaptation of classifier to another language

Assignment of object titles, connected by semantics

Assignment, updating and deleting of object semantics

- B -

Bộ phân loại số

- C -

Chỉnh sử bảng thư viện

Chỉnh sửa bảng màu của bộ phân loại

Chỉnh sửa dãy đối tượng

Chỉnh sửa dữ liệu chính của dãy đối tượng

Chỉnh sửa dữ liệu chung của bộ phân loại

Chỉnh sửa kiểu chữ

Chỉnh sửa ký hiệu dạng điểm

Chỉnh sửa ký hiệu dạng vùng

Chỉnh sửa ký hiệu đối tượng dạng đường

Chỉnh sửa ký hiệu khuân mẫu

Chỉnh sửa ký hiệu raster dạng điểm

Chỉnh sửa ký hiệu vector

Chỉnh sửa nhóm đối tượng

Chỉnh sửa những đối tượng hỗ trợ

Chỉnh sửa thuộc tính

Chỉnh sửa thuộc tính của bộ phân loại

Chỉnh sửa trường thuộc tính

Chọn màu đối tượng

Chọn nhóm đối tượng

Chuẩn bị và tạo bộ phân loại số

Chức năng thuộc tính của dãy

Chuyển bảng màu của bộ phân loại

Chuyển đối tượng của bộ phân loại

Chuyển lớp của bộ phân loại

Chuyển thuộc tính của bộ phân loại

Classifier's control at opening

Creation and updating of libraries of three-dimensional images

Creation and updating of three-dimensional objects of classifier

- D -

Dạng đối tượng người dùng

Demonstration of texture

Đối tượng mới

- E -

Editing 3D image of object

Editing of a mark

Editing of layers

Editing of material's attributes

Editing of objects

Editing of the Description

- G -

Graphic signs

- H -

Horizontal band

Horizontal plane

Hướng số hóa

- K -

Ký hiệu dạng hiển thị trên màn hình và dạng in

Ký tự TrueType

- L -

Làm việc với thuộc tính của lớp

Layers classes

Lọc đối tượng của bộ phân loại

- M -

Mark by line

Mark by points

Mark by square

- N -

Nhập thành phần của bộ phân loại

Nhập và xóa thuộc tính

- P -

Phân bố ký hiệu đối tượng theo thuộc tính

- R -

Roof on plane

- S -

Sao chép dãy đối tượng

Sao chép đối tượng

Semantics choice

- T -

Tạo bảng màu mới

Tạo dãy

Thanh công cụ để làm việc với dãy đối tượng

Thông tin chung

Tìm kiếm đối tượng

Tỷ lệ nhìn thấy đối tượng của bộ phân loại

- V -

Vertical band

Viewing of linear (squares) or point objects

- X -

Xác định tỷ lệ đối tượng

Xóa dãy đối tượng

Xóa đối tượng

Xóa lớp